Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fireworks
['faiəwə:ks]
|
danh từ số nhiều
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
sự sắc sảo
sự nổi nóng
đánh ai nảy đom đóm mắt