Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sob
[sɔb]
|
danh từ
sự nức nở; tiếng nức nở
nội động từ
nức nở (nhất là khi khóc)
chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh
khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi
ngoại động từ
( + out ) nức nở kể chuyện gì
bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai
than khóc thảm thiết với xúc động mạnh