Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soak
[souk]
|
danh từ (như) soaking
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
(từ lóng) bữa chè chén
(thông tục) người quen uống rượu, người nghiện rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bị đem cầm cố
bị đem cầm cố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cú đấm điếng người
ngoại động từ
ngâm, nhúng
ngâm dưa chuột vào giấm
làm ướt đẫm
( + into/through , in ) thâm nhập; ngấm qua
mưa đã thấm qua chiếc áo ngoài của anh ấy
(thông tục) bòn rút, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
(từ lóng) uống lu bù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn
nội động từ
ngấm, thấm (đen & bóng)
nước mưa thấm qua áo sơ mi
sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
say be bét; chè chén lu bù
Chuyên ngành Anh - Việt
soak
[souk]
|
Hoá học
ngâm, tẩm, thấm ướt
Kỹ thuật
ngâm; thấm nước; giữ ở nhiệt độ cao để nóng đều; kích thích mạnh
Sinh học
nước ngâm
Xây dựng, Kiến trúc
ngâm; thấm nước; giữ ở nhiệt độ cao để nóng đều; kích thích mạnh
Từ điển Anh - Anh
soak
|

soak

soak (sōk) verb

soaked, soaking, soaks

 

verb, transitive

1. a. To make thoroughly wet or saturated by or as if by placing in liquid. b. To immerse in liquid for a period of time.

2. To absorb (liquid, for example) through or as if through pores or interstices.

3. To remove (a stain, for example) by continued immersion: soaked out the grease spots.

4. Informal. To take in or accept mentally, especially eagerly and easily: soaked up the gossip.

5. Informal. a. To drink (alcoholic liquor), especially to excess. b. To make (a person) drunk.

6. Slang. To overcharge (a person).

verb, intransitive

1. To be immersed until thoroughly saturated.

2. To penetrate or permeate; seep: The speaker paused to let her words soak in.

3. Slang. To drink to excess.

noun

1. a. The act or process of soaking. b. The condition of being soaked.

2. Liquid in which something may be soaked.

3. Slang. A drunkard.

 

[Middle English soken, from Old English socian.]

soakʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soak
|
soak
soak (v)
  • immerse, steep, marinate, infuse, bathe, saturate, penetrate, pervade
  • drench, douse, saturate, wet, sodden, drown, sop
    antonym: dry out
  • absorb, take in, sop up, take up, imbibe (formal), assimilate
    antonym: exude