Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soaking
['soukiη]
|
tính từ
rất ướt; ướt đẫm (như) soaking wet
danh từ
như soak
Chuyên ngành Anh - Việt
soaking
['soukiη]
|
Kỹ thuật
sự thấm, sự ngấm; sự thấm nước để bóc ra; sự dầm
Sinh học
sự thấm, sự ngấm; sự thấm nước để bóc ra; sự dầm
Xây dựng, Kiến trúc
sự giữ nhiệt độ (nhiệt luyện)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soaking
|
soaking
soaking (adj)
drenched, soaked, soaking wet, sopping wet, sopping, saturated, sodden, wet through, soaked to the skin, like a drowned rat, wringing wet, wringing, waterlogged
antonym: dry
soaking (n)
maceration, softening, steeping, marinating, marinading, drenching, deliquescence, saturation, infusion