Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shade
[∫eid]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to
be
thrown
into
the
shade
bị làm lu mờ đi
( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm
in
the
shade
of
tree
dưới bóng cây
bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)
sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)
sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)
different
shades
of
blue
những sắc thái khác nhau của màu xanh
different
shade
s
of
opinion
những ý kiến sắc thái khác nhau
một chút, một ít
I
am
a
shade
better
today
hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít
vật vô hình
vong hồn, vong linh
tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ
( số nhiều) hầm rượu
( số nhiều) xem
sunglasses
to
go
down
to
the
shades
chết xuống âm phủ
ngoại động từ
che bóng mát cho, che
trees
shadethe
street
cây che bóng mát cho phố
to
shade
one's
eyes
with
one's
hand
lấy tay che mắt
to
shade
a
light
che ánh sáng
(nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm
face
shade
d
by
a
sullen
look
mặt sa sầm xuống
đánh bóng (bức tranh)
tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)
điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)
nội động từ
( (thường) +
off
) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
the
purple
of
the
clouds
shade
s
off
into
the
vivid
red
of
the
horizon
màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Chuyên ngành Anh - Việt
shade
[∫eid]
|
Kỹ thuật
bóng mát; bóng râm
Sinh học
bóng mát
Toán học
vùng tối
Vật lý
vùng tối
Xây dựng, Kiến trúc
màn chắn; nắp, cái chụp; nét gạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shade
|
shade
shade
(n)
shadow
, dark, darkness, gloom, gloominess, dimness
antonym:
light
blind
, screen, awning, canopy, cover, shield
hue
, tint, tinge, color, tone
hint
, trace, suggestion, touch, dash, little bit, shadow
shade
(v)
cover
, shield, protect, screen, veil, mask, shelter, hide, conceal
antonym:
expose
darken
, eclipse, blot out, shadow, block out
antonym:
brighten
fill in
, hatch, color, color in, block in
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.