Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vivid
['vivid]
|
tính từ
chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
ánh sáng chói lọi
màu sắc sặc sỡ
mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
một kỷ niệm sống động
một trí tưởng tượng mạnh mẽ
sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
một bài mô tả sinh động
nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
Từ điển Anh - Anh
vivid
|

vivid

vivid (vĭvʹĭd) adjective

vivider, vividest

1. Perceived as bright and distinct; brilliant: a vivid star.

2. a. Having intensely bright colors: a vivid tapestry. b. Having a very high degree of saturation: a vivid purple.

3. Full of the vigor and freshness of immediate experience.

4. a. Evoking lifelike images within the mind; heard, seen, or felt as if real: a vivid description. See synonyms at graphic. b. Active in forming lifelike images: a vivid imagination.

 

[Latin vīvidus, from vīvere, to live.]

vivʹidly adverb

vivʹidness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vivid
|
vivid
vivid (adj)
  • bright, intense, rich, gaudy, glowing, brilliant, vibrant, colorful, flamboyant
    antonym: dull
  • gaudy, garish, flamboyant, lurid, intense, rich
    antonym: muted
  • graphic, striking, powerful, strong, clear, intense
    antonym: understated
  • lively, active, creative, ingenious, original, inventive
    antonym: prosaic
  • distinct, fresh, crystal clear, lucid, plain, clear
    antonym: vague