Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recollection
[,rekə'lek∫n]
|
danh từ
sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức
không nhớ rõ, nhớ lờ mờ (việc gì)
nếu tôi nhớ không sai; chừng nào mà tôi còn nhớ lại được
trong ký ức của tôi
ngoài ký ức của tôi
( (thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký
những kỷ niệm mơ hồ của thời thơ ấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recollection
|
recollection
recollection (n)
memory, recall, remembrance, reminiscence, calling to mind