Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sentry
['sentri]
|
danh từ
(quân sự) lính gác
phiên gác
sự canh gác
canh gác
đổi gác, thay phiên gác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sentry
|
sentry
sentry (n)
guard, sentinel, patrol, lookout, watch, watchman, custodian