Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scope
[skoup]
|
danh từ
phạm vi, tầm (kiến thức)
tôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó
cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huy
làm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mình
chúng ta phải đọc để mở rộng kiến thức
đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình
(hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo)
(quân sự) tầm tên lửa
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định
Chuyên ngành Anh - Việt
scope
[skoup]
|
Hoá học
phạm vi, tầm, lĩnh vực
Kỹ thuật
phạm vi, tầm, lĩnh vực
Tin học
phạm vi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scope
|
scope
scope (n)
  • possibility, choice, room, opportunity, space, latitude
    antonym: constraint
  • extent, capacity, span, reach, compass, bounds, range