Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ample
['æmpl]
|
tính từ
rộng, lụng thụng
quần áo lụng thụng
nhiều, phong phú, dư dật
nguồn lợi phong phú
có dư (rộng) thời gian
Chuyên ngành Anh - Việt
ample
['æmpl]
|
Kỹ thuật
đủ đáp ứng, phong phú
Toán học
đủ đáp ứng, phong phú
Xây dựng, Kiến trúc
dồi dào, thừa dư
Từ điển Anh - Anh
ample
|

ample

ample (ămʹpəl) adjective

ampler, amplest

1. Of large or great size, amount, extent, or capacity: an ample living room. See synonyms at spacious.

2. a. Large in degree, kind, or quantity: an ample reward. b. More than enough: ample evidence.

3. Fully sufficient to meet a need or purpose: had ample food for the party. See synonyms at plentiful.

 

[Middle English, from Old French, from Latin amplus.]

amʹpleness noun

amʹply (-plē) adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ample
|
ample
ample (adj)
plenty, sufficient, plentiful, abundant, full, generous, liberal, bounteous (literary), copious, plenteous (literary)
antonym: insufficient