Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sự sống
[sự sống]
|
life
They believe in life after death
Does life exist on Mars?; Is there life on Mars?
To prolong a patient's life for a few more months