Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retract
[ri'trækt]
|
ngoại động từ
kéo cái gì lùi lại; co lại; thụt vào
con rùa rụt đầu vào
rút lại (một lời tuyên bố, một lời buộc tội...)
bị cáo không chịu rút lại (lời phát biểu của mình)
không tôn trọng hoặc giữ đúng (một thoả thuận....); nuốt lời; chối
nuốt lời hứa, hủy bỏ một đề nghị
Chuyên ngành Anh - Việt
retract
[ri'trækt]
|
Kỹ thuật
co rút, co
Xây dựng, Kiến trúc
lùi, chuyển động ngược
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retract
|
retract
retract (v)
  • draw in, draw back, pull in, pull back, withdraw
    antonym: extend
  • deny, take back, withdraw, apologize, recant, rescind
    antonym: stand by