Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restrict
[ri'strikt]
|
ngoại động từ
hạn chế, giới hạn
sương mù hạn chế tầm nhìn
hạn chế việc dùng rượu
phải ăn kiêng
Chuyên ngành Anh - Việt
restrict
[ri'strikt]
|
Kinh tế
hạn chế
Kỹ thuật
hạn chế, thu hẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restrict
|
restrict
restrict (v)
limit, confine, put a ceiling on, curb, check, control, contain, hamper, hold back, constrain, impede, inhibit, keep a tight rein on, constrict, cramp
antonym: loosen