Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
visibility
[,vizə'biləti]
|
danh từ
tính chất có thể trông thấy được; sự việc có thể thấy được, tình trạng có thể thấy được
tính chất trông thấy được của một chất khí
tầm nhìn (điều kiện của ánh sáng hay thời tiết để nhìn các vật ở cách một khoảng)
(khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
(nghĩa bóng) tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
Chuyên ngành Anh - Việt
visibility
[,vizə'biləti]
|
Sinh học
tầm nhìn
Toán học
độ nhìn thấy, độ thị kiến; tầm nhìn xa
Vật lý
độ nhìn thấy, độ thị kiến; tầm nhìn xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
visibility
|
visibility
visibility (n)
  • discernibility, perceptibility, conspicuousness, distinguishability, prominence, reflectiveness, reflectivity, brightness, luminosity
    antonym: invisibility
  • distance, range, horizon, conditions, light, weather
  • view, outlook, panorama, vista, scene, prospect
  • prominence, familiarity, profile, image, high profile