Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
restricted
[ris'triktid]
|
tính từ
bị hạn chế; có giới hạn
sự phát triển có giới hạn
quyền sử dụng có giới hạn
tiềm năng có giới hạn
khu vực hạn chế (bị kiểm soát gắt gao về việc đỗ xe hoặc tốc độ xe)
(nói về một vùng đất) không phải ai muốn vào cũng được; không cho mọi người tùy tiện ra vào
đi vào một khu vực cấm
Chuyên ngành Anh - Việt
restricted
[ris'triktid]
|
Kỹ thuật
bị hạn chế, bị thu hẹp
Vật lý
(bị bó) hẹp, (bị) giới hạn, (bị) hạn chế
Từ điển Anh - Anh
restricted
|

restricted

restricted (rĭ-strĭkʹtĭd) adjective

1. Kept within certain limits; limited: on a restricted diet.

2. Excluding or unavailable to certain groups: a restricted area.

3. Of, relating to, or being information available only to authorized persons.

restrictʹedly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
restricted
|
restricted
restricted (adj)
  • limited, controlled, constrained, delimited (formal), circumscribed (formal), regulated
    antonym: open
  • classified, top-secret, secret, confidential, privileged
    antonym: public