Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
restraint
[ri'streint]
|
danh từ
sự kiềm chế, sự bị kiềm chế
kiềm chế ai
sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc
những sự câu thúc của cảnh nghèo
sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh)
sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
thoải mái, thả cửa, thả sức
tha hồ khóc
nói chuyện thoải mái