Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recoil
['ri:kɔil]
|
danh từ
sự dội lại, sự nảy lại; sự giật (súng); sự bật lên (của lò xo)
sự giật lại của khẩu đại bác
sự lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); sự chùn lại
sự rút lui (trước kẻ địch)
sự tác hại trở lại
nội động từ
dội lại, nảy lại; giật (súng); bật lên (lò xo)
khẩu đại bác giật
lùi lại (vì sợ, ghê tởm...); chùn lại, thoái lui
chùn lại trước việc gì
chùn lại không dám làm việc gì
(từ hiếm,nghĩa hiếm) rút lui (trước kẻ địch)
(nghĩa bóng) ( + on , upon ) có ảnh hưởng ngược lại, có tác hại trở lại
cái tính bần tiện của hắn tác hại trở lại ngay cho bản thân hắn
Chuyên ngành Anh - Việt
recoil
[ri'kɔil]
|
Kỹ thuật
sự bật lại (lò xo), sự giật (súng), sự nẩy lại
Vật lý
sự giật lùi
Xây dựng, Kiến trúc
sự bật lại (lò xo), sự giật (súng), sự nẩy lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recoil
|
recoil
recoil (n)
shrinking, withdrawal, start, retreat, wince, hesitation, shudder
recoil (v)
shrink back, withdraw, retreat, draw back, jump back, back away, move back, react, flinch, dodge
antonym: confront