Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rapport
[ræ'pɔ:]
|
danh từ
quan hệ, giao tiếp, hoà hợp
có quan hệ với ai
( + with somebody between A and B ) mối quan hệ tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rapport
|
rapport
rapport (n)
relationship, understanding, bond, link, affinity, fellow feeling, connection, empathy, camaraderie, affiliation, fellowship
antonym: friction