Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rô-nê-ô
[rô nê ô]
|
(tiếng Pháp gọi là Ronéo) xem máy rô-nê-ô
To mimeograph; to roneo
Từ điển Việt - Việt
rô-nê-ô
|
danh từ
máy có một trục tẩm mực để in những bản đánh máy (phiên âm từ tiếng Anh roneo )
in rô-nê-ô