Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
roneo
['rouniou]
|
danh từ
(ngành in) máy rô-nê-ô
ngoại động từ
quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô