Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quota
['kwoutə]
|
danh từ
phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu
nhận đủ phần lương thực
hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..)
nhập khẩu lúa gạo được kiểm soát bằng những hạn ngạch nghiêm ngặt
Chuyên ngành Anh - Việt
quota
['kwoutə]
|
Kinh tế
hạn ngạch; định ngạch
Kỹ thuật
hạn ngạch
Toán học
phần, lô
Từ điển Việt - Việt
quota
|
danh từ
phần trăm của định mức được phép xuất hay nhập khẩu (từ la-tinh đọc là cô-ta)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quota
|
quota
quota (n)
share, allocation, allowance, ration, slice, proportion, part, measure, lot, portion