Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá liều
[quá liều]
|
(y học) ( sự dùng thuốc quá liều quy định ) drug overdose
"Do not exceed the prescribed/stated dose"
To die of/from an overdose of sleeping pills
To take an overdose of tranquillizers; To overdose on tranquillizers