Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
liều lĩnh
[liều lĩnh]
|
venturesome; daring; devil-may-care; reckless; touch-and-go; daredevil; wildcat
To venture into the forest
Từ điển Việt - Việt
liều lĩnh
|
tính từ
không sợ nguy hiểm
hành động liều lĩnh