Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
prick
[prik]
|
danh từ
sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc
mũi nhọn, cái giùi, cái gai
bị một cái gai đâm vào ngón tay
sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt
sự cắn rứt của lương tâm
cảm thấy đau nhói
(từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò)
(thông tục) dương vật; người (ngu ngốc)
tự làm khổ mình (do kháng cự, chống đối vô ích)
ngoại động từ
châm, chích, chọc
chọc lỗ trên mặt đất
cắn rứt, ray rứt
lương tâm cắn rứt hắn
đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy (nghĩa rộng), chọn, chỉ định
được chọn (được chỉ định) làm nhiệm vụ
nội động từ
châm, chích, chọc
phi ngựa
( + up ) vểnh lên (tai)
trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...)
đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì)
làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
prick
[prik]
|
Kỹ thuật
gai, trâm, vết trâm
Sinh học
sự châm; vết châm || châm
Xây dựng, Kiến trúc
mũi nhọn; kim; núng lỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prick
|
prick
prick (n)
hole, puncture, perforation, pinhole
prick (v)
pierce, stab, puncture, perforate, make a hole in, cut, lance, jab