Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
premises
['premisiz]
|
danh từ
ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi
cơ ngơi kinh doanh
công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn
người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà
(pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp
ngoài ranh giới của dinh cơ
tiễn ai ra khỏi nhà
trong nhà...
bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)
rượu không được phép uống tại chỗ
Chuyên ngành Anh - Việt
premises
['premisiz]
|
Hoá học
tài sản
Kinh tế
đất dai nhà cửa; cơ sở kinh doanh
Kỹ thuật
đất đai nhà cửa; cơ sở kinh doanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
premises
|
premises
premises (n)
building, grounds, location, site, property, place