Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portion
['pɔ:∫n]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
phần chia
he
divided
up
his
property
and
gave
a
portion
to
each
of
his
children
ông ta đã chia tài sản của ông ta và mỗi đứa con được một phần
you
give
this
portion
of
the
ticket
to
the
inspector
and
keep
the
other
cậu đưa phần này của chiếc vé cho người kiểm soát và giữ phần kia lại
khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
a
generous
portion
of
roast
duck
một suất vịt quay hậu hĩ
she
cut
the
pie
into
six
portions
cô ta cắt patê thành sáu suất
do
you
serve
children's
portions
?
chị dọn cho suất ăn trẻ em (tức là ít hơn) được không?
của hồi môn
số phận, định mệnh
it
seemed
that
suffering
was
to
be
his
portion
in
life
nỗi đau đớn đó dường như là số phận trong cuộc đời của anh ta
ngoại động từ
(
to
portion
something
out
among
/
between
somebody
) chia cái gì thành nhiều phần cho một số người, chia phần
she
portioned
out
the
money
equally
between
both
children
bà ta chia đều số tiền cho cả hai đứa trẻ
the
work
was
portioned
out
fairly
công việc được chia ra thành từng phần công bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
portion
['pɔ:∫n]
|
Kỹ thuật
phần, tỷ lệ, khẩu phần; sự chia phần; chia phần
Sinh học
phần, tỷ lệ, khẩu phần; sự chia phần || chia phần
Toán học
một phần, một khúc, một đoạn
Vật lý
phần (nhỏ), mẩu
Xây dựng, Kiến trúc
phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portion
|
portion
portion
(n)
helping
, share, slice, serving, percentage, quota, ration, lot, measure, quantity, allotment
fraction
, piece, bit, part, segment, section, fragment, scrap, division
antonym:
whole
portion
(v)
divide
, distribute, allocate, assign, share out, apportion, mete out, dole out (informal), parcel out
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.