danh từ
kỳ, thời kỳ, thời gian
các thời kỳ của bệnh
một thời gian nghỉ
một thời gian ba năm
thời kỳ, giai đoạn, thời đại (của lịch sử, đời người, nền văn minh..)
những giai đoạn lịch sử
thời kỳ hậu chiến
cô gái thời nay
(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
kỷ Jura
tiết (học)
một tiết học 45 phút
huyết từ tử cung của phụ nữ chảy ra hàng tháng; kinh nguyệt; kỳ hành kinh
thấy kinh; có kinh
đau bụng hành kinh
(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
chu kỳ dao động
(ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
(ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
đặt dấu chấm câu