Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
decimal
['desiməl]
|
tính từ
(toán học) thập phân
số thập phân
phân số thập phân
dấu đặt sau số đơn vị khi ghi phân số thập phân
hệ thập phân
danh từ
(toán học) phân số thập phân
Chuyên ngành Anh - Việt
decimal
['desiməl]
|
Kỹ thuật
số thập phân; phân số thập phân; thập phân
Tin học
thập phân
Toán học
số thập phân; phân số thập phân; thập phân
Vật lý
số thập phân; phân số thập phân; thập phân
Từ điển Anh - Anh
decimal
|

decimal

decimal (dĕsʹə-məl) noun

Mathematics.

1. A linear array of integers that represents a fraction, every decimal place indicating a multiple of a negative power of 10. For example, the decimal 0.1 = 1/10, 0.12 = 12/100, 0.003 = 3/1000. Also called decimal fraction.

2. A number written using the base 10.

adjective

1. Expressed or expressible as a decimal.

2. a. Based on 10. b. Numbered or ordered by groups of 10.

 

[Medieval Latin decimālis, of tenths or tithes, from Latin decima, a tenth part or tithe, from decem, ten.]

decʹimally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
decimal
|
decimal
decimal (n)
number, fraction, unit