Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
patrol
[pə'troul]
|
danh từ
hành động tuần tra
tiến hành một cuộc tuần tra
cứ mỗi giờ quân đội lại đi tuần tra khu vực đó
hải quân duy trì tuần tra trên không và trên biển 24 / 24
người, nhóm người, xe, tàu hoặc máy bay tuần tra
đội tuần tra của hải quân, quân đội, cảnh sát
xe tuần tra của cảnh sát
nhóm gồm sáu Hướng đạo sinh (hoặc Nữ hướng đạo sinh)
đang tuần tra (ở một khu vực)
bọn khủng bố tấn công hai binh sĩ đang tuần tra
động từ
đi tuần tra
quân đội thường xuyên tuần tra (dọc) biên giới
cảnh sát tuần tra đường phố ban đêm
Chuyên ngành Anh - Việt
patrol
[pə'troul]
|
Kỹ thuật
tuần tra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
patrol
|
patrol
patrol (n)
  • perambulation, round, beat, circuit, tour, guard, duty
  • squad, troop, detachment, unit, group
  • patrol (v)
    walk the beat, tour, make the rounds, traverse, guard, watch