Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
output
['autput]
|
danh từ
lượng hàng hoá do một cái máy hoặc một công nhân... sản xuất ra; sản lượng
sản lượng trung bình của nhà máy là 20 chiếc/ngày
chúng ta phải tăng sản lượng để đáp ứng yêu cầu
số lượng sách văn học xuất bản trong năm
(kỹ thuật) năng lượng được sản xuất (bởi một máy phát điện..); công suất
công suất điện năng 100 oát
(tin học) thông tin do máy tính đưa ra; đầu ra
máy nhận thông tin từ môt máy tính; thiết bị xuất
ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là output hoặc outputted
(tin học) cung cấp (thông tin, kết quả...)