Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outpatient
[aut'pei∫nt]
|
danh từ
người đến bệnh viện để điều trị nhưng không nằm lại bệnh viện; bệnh nhân ngoại trú
nếu anh không yêu cầu mổ, anh có thể được điều trị như một bệnh nhân ngoại trú
Chuyên ngành Anh - Việt
outpatient
[aut'pei∫nt]
|
Kỹ thuật
bệnh nhân ngoại trú
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
outpatient
|
outpatient
outpatient (n)
casualty, case, patient