Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
operational
[,ɔpə'rei∫ənl]
|
tính từ
thuộc, cho hoặc dùng trong các hoạt động
những vấn đề điều hành ban đầu
chi phí vận hành
sẵn sàng để dùng; sẵn sàng hành động
điện thoại lại hoàn toàn dùng được rồi
(toán học) (thuộc) toán tử
phương pháp toán tử
Chuyên ngành Anh - Việt
operational
[,ɔpə'rei∫ənl]
|
Kỹ thuật
toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng
Toán học
toán tử; làm việc; sử dụng; tác dụng
Vật lý
(thuộc) toán tử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
operational
|
operational
operational (adj)
in use, in operation, in order, working, active, in force, operative, in effect, effective, functioning, operating