Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oil
[ɔil]
|
danh từ
dầu
dầu khoáng
dầu thực vật
( số nhiều) tranh sơn dầu
(thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
thức khuya học tập (làm việc)
(xem) pour
lửa cháy đổ dầu thêm
chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
(xem) strike
nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
ngoại động từ
tra dầu, bôi dầu (vào một bộ phận của máy để máy chạy êm)
ngâm dầu
cá hộp dầu
nội động từ
biến thành dầu
nịnh hót, tán khéo
làm cho công việc được suôn sẻ bằng cách đối xử tế nhị hoặc khôn khéo; đút lót
Chuyên ngành Anh - Việt
oils
|
Kinh tế
phiếu cổ phần dầu mỏ
Kỹ thuật
phiếu cổ phần dầu mỏ