Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
oán hận
[oán hận]
|
cũng như oán hờn
to resent very deeply.
feel animosity towards/against somebody; rancour and bitterness
neither rancour no bitterness
Từ điển Việt - Việt
oán hận
|
động từ
căm thù sâu sắc
tiếng gà văng vẳng gáy trên bom, oán hận trông ra khắp mọi chòm (Hồ Xuân Hương)