Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nội
[nội]
|
inside, inner
paternal grandparents
cũng nhhư nội nhật - Field, prairie, plains
She looked melancholically at the field of withered grass.
(cũ) People's living quarters.
In the court and in the people's living quarter.
Home-made.
Home-made goods.
Paternal, on the spear side.
One's family on the spear side, one's paternal family.
One's paternal grandfather.
Royal (imperial) palace.
To go to the royal palace and attend upon the king.
Within (a certain place of time); during
The job will be done within today.
stay within the confines of the house
Từ điển Việt - Việt
nội
|
danh từ
cánh đồng
buồn trông nội cỏ rầu rầu, chân mây mặt đất một màu xanh xanh (Truyện Kiều)
cung điện nhà vua
khoa nội, nói tắt
tính từ
thuộc dòng họ của cha
bà con bên nội
trong nước
hàng nội
trạng từ
giới hạn của không gian, thời gian nào đó
nội trong tuần tôi phải làm xong
đại từ
từ để gọi ông nội hay bà nội