Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nursery
['nə:sri]
|
danh từ
phòng dành riêng cho trẻ nhỏ
chúng tôi biến phòng ngủ nhỏ nhất thành phòng dành riêng cho cháu bé mới sinh
nơi trẻ em được chăm sóc trong lúc cha mẹ chúng đi làm; nhà trẻ
nơi ươm các loại cây non để sau này đem trồng chỗ khác; vườn ươm
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
nursery
['nə:sri]
|
Kỹ thuật
ao ương; trại ương; vườn ương; nhà trẻ
Sinh học
ao ương; trại ương; vườn ương; nhà trẻ
Xây dựng, Kiến trúc
vườn ươm; ruộng mạ; ao nuôi cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nursery
|
nursery
nursery (n)
  • nursery school, day nursery, playgroup, kindergarten
  • plant sales outlet, garden center, plant market