Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễm bệnh
[nhiễm bệnh]
|
to catch/get/contract a disease
Passenger numbers were down on flights to the affected areas
Minimizing contact with people with SARS minimizes the risk of the disease
Từ điển Việt - Việt
nhiễm bệnh
|
động từ
yếu tố gây bệnh xâm nhập cơ thể
nhiễm bệnh từ những hồ nước ô nhiễm