Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiếp xúc
[tiếp xúc]
|
to get in touch with somebody; to contact
I would like to contact fifty-year-old people; I would like to contact fifty-year-olds
Michael Owen ngã trong vòng cấm địa sau " tiếp xúc nhẹ " với Mauricio Pochettino phút 44
Michael Owen went down in the penalty area after 'a light contact' with Mauricio Pochettino at the 44th minute
To reduce contact with people with SARS
Chuyên ngành Việt - Anh
tiếp xúc
[tiếp xúc]
|
Hoá học
contacting
Kỹ thuật
contact
Toán học
contact
Vật lý
contact
Xây dựng, Kiến trúc
contacting
Từ điển Việt - Việt
tiếp xúc
|
động từ
có những điểm, những phần chạm vào nhau gây nên tác dụng
hai đầu dây dẫn tiếp xúc với nhau
gặp gỡ để tạo quan hệ hay giao thiệp
chủ tịch huyện tiếp xúc với người dân
thường xuyên có sự đụng chạm
điều dưỡng tiếp xúc với bệnh nhân;
không tiếp xúc tay vào hoá chất