Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhe
[nhe]
|
cũng như nhe răng
Bare (one's teeth), show (one's teeth).
To smile and show one's teeth, to grin.
bare the teeth and brandish the claws
Từ điển Việt - Việt
nhe
|
động từ
chành môi để lộ ra
cười nhe cả lợi
trạng từ
từ dùng cuối câu để khuyên bảo hoặc hỏi
phải người hôm nọ rõ ràng chẳng nhe (Truyện Kiều)