Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nanh
[nanh]
|
danh từ.
(in animals) tusk; fang
fang;
(in a human being) canine (tooth)
Từ điển Việt - Việt
nanh
|
danh từ
răng sắc, nhọn mọc giữa răng cửa và răng hàm
mặt xanh nanh vàng (tục ngữ)
mụn trắng, cứng mọc ở lợi trẻ sơ sinh
mầm vừa nhú ra khỏi vỏ hạt
răng nói chung của các ác thú
nanh sói
vũ khí chiến đấu