Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhỡ
[nhỡ]
|
Of medium size; medium-sized
A medium-sized pot
to miss
to miss an opportunity
To miss an appointment.
To make a slip of the tongue.
To be clumsy with one's hands.
if, if by chance, what if
what if we never see each other again
Từ điển Việt - Việt
nhỡ
|
động từ
xem lỡ
nhỡ tàu
kết từ
phòng khi
chứng thực thêm một bản, nhỡ họ cần thêm
tính từ
kích thước vừa phải
cái nồi nhỡ
trạng từ
chẳng may
(...) đi một mình nhỡ lạc chết (Nguyễn Công Hoan)