Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dịp
[dịp]
|
occasion; chance; opportunity
To let the opportunity slip; to miss the opportunity
Not everybody gets the chance/opportunity to do that
There won't be another chance like that again
Drop by if you get the chance!
Given the chance/opportunity, I'd come and see you
The wedding was an occasion of great festivity
Christmas comes but once a year
Từ điển Việt - Việt
dịp
|
danh từ
lúc thuận tiện để làm việc gì
có dịp tôi sẽ đến anh chơi
khoảng thời gian gắn liền với sự việc được nói đến
nhân dịp tiệc đầy năm; đám cưới là dịp hội hè rình rang
xem nhịp (nghĩa 1, 2)
lỡ dịp