Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
như sau
[như sau]
|
as follows
Data will be arranged as follows : ......
The agenda of the prize-giving day is as follows : .....
following
The contract includes the following terms and conditions : .....
To copy a file, do the following :
Từ điển Việt - Việt
như sau
|
tính từ
kể ra đây
những việc sắp làm như sau