Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắp xếp
[sắp xếp]
|
to order; to dispose; to arrange
Chuyên ngành Việt - Anh
sắp xếp
[sắp xếp]
|
Sinh học
arrangement
Tin học
sort
Từ điển Việt - Việt
sắp xếp
|
động từ
xếp, đặt cho hợp lý, có trật tự
sắp xếp công việc chu đáo