Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghẹn ngào
[nghẹn ngào]
|
in a voice choked with emotion
Graca Machel was almost moved to tears as she asked the audience in a voice choked with emotion, "Why don't we help unfortunate children?"
Từ điển Việt - Việt
nghẹn ngào
|
động từ
không nói được vì xúc động
Huyên nghẹn ngào đứng dậy (Nguyên Hồng)