Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bất hạnh
[bất hạnh]
|
unfortunate; unhappy; luckless; born under an unlucky star; ill-starred; ill-fated
That was an unfortunate thing
Hundreds of unfortunate people are now homeless
bad luck; misfortune
To sympathize with one's companions in misfortune
That day was the greatest misfortune in my life
She has at least one consolation in the midst of her misfortune
Từ điển Việt - Việt
bất hạnh
|
tính từ
sự việc không may, làm đau khổ
tuổi thơ bất hạnh; xã hội còn nhiều gia đình bất hạnh