Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng cảm
[đồng cảm]
|
to sympathize; to identify; to commune
To identify with the hero of the novel
understanding; sympathetic
Từ điển Việt - Việt
đồng cảm
|
động từ
cùng chung một cảm xúc, ý nghĩ
mình nghèo nên dễ đồng cảm với những ai có chung hoàn cảnh