Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngủ ngon
[ngủ ngon]
|
to sleep well; to have a good sleep; to sleep easy in one's bed
Sleep tight/well !; Good night !; Night-night!
Did you sleep well ?; Did you have a good sleep?
I can't get a good night's sleep in this bed
To wish somebody goodnight
Từ điển Việt - Việt
ngủ ngon
|
động từ
ngủ đẫy giấc
chị ấy nằm đâu cũng ngủ ngon