Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngược
[ngược]
|
upside down; the wrong way up; back to front; the wrong way round; inside out
A picture hung upside down
He holds his book upside down/the wrong way up
To wear one's sweater back to front/the wrong way round
To wear one's sweater inside out
To put one's shoes on the wrong feet
against (the wind, the tide)
To swim against the current; To swim upstream
opposite; contrary
The opposite direction
Chuyên ngành Việt - Anh
ngược
[ngược]
|
Kỹ thuật
opposed
Toán học
opposed
Vật lý
opposed
Xây dựng, Kiến trúc
opposed
Từ điển Việt - Việt
ngược
|
tính từ
không bình thường; không thuận
trống đánh xuôi kèn thổi ngược (ca dao)
thuộc nơi rừng núi
miền ngược
đảo dưới lên trên
treo ngược tấm ảnh
động từ
đi về phía vùng cao
kẻ ngược người xuôi (tục ngữ)
đối xử tàn ác
mẹ ghẻ ngược con chồng