Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nóng hổi
[nóng hổi]
|
steaming hot; piping hot; boiling hot; burning hot
A bowl of steaming hot noodle soup
His forehead is burning hot; His forehead is on fire
A boiling hot/piping hot cup of tea
latest
Latest news; hot news
Từ điển Việt - Việt
nóng hổi
|
tính từ
còn nóng nguyên
bát canh nóng hổi
vừa mới có
tin tức nóng hổi